Có 2 kết quả:

打小報告 dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ打小报告 dǎ xiǎo bào gào ㄉㄚˇ ㄒㄧㄠˇ ㄅㄠˋ ㄍㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) tattletale
(2) to rat on sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) tattletale
(2) to rat on sb

Bình luận 0